谎信 huǎng xìn
volume volume

Từ hán việt: 【hoang tín】

Đọc nhanh: 谎信 (hoang tín). Ý nghĩa là: tin vịt; tin chưa được chứng minh.

Ý Nghĩa của "谎信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谎信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin vịt; tin chưa được chứng minh

(谎信儿) 荒信

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎信

  • volume volume

    - 不可 bùkě 置信 zhìxìn

    - không thể tin được.

  • volume volume

    - 撒谎 sāhuǎng de rén 值得 zhíde 信任 xìnrèn

    - Người nói dối không đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn 这些 zhèxiē 胡说 húshuō

    - Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn 那些 nèixiē 谣言 yáoyán

    - Đừng tin những tin đồn đó.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - shuí huì 相信 xiāngxìn 这种 zhèzhǒng 谎言 huǎngyán

    - Ai sẽ tin vào lời nói dối này chứ?

  • volume volume

    - shǎ 闺女 guīnǚ 竟然 jìngrán 相信 xiāngxìn le 谎言 huǎngyán

    - Đứa con gái ngốc lại tin vào lời dối trá.

  • volume volume

    - 坚守 jiānshǒu 诚信 chéngxìn 从不 cóngbù 撒谎 sāhuǎng

    - Cô ấy luôn trung thực, không bao giờ nói dối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:丶フ一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTYU (戈女廿卜山)
    • Bảng mã:U+8C0E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa