Đọc nhanh: 谎信 (hoang tín). Ý nghĩa là: tin vịt; tin chưa được chứng minh.
谎信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin vịt; tin chưa được chứng minh
(谎信儿) 荒信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎信
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 谁 会 相信 这种 谎言 ?
- Ai sẽ tin vào lời nói dối này chứ?
- 傻 闺女 竟然 相信 了 谎言
- Đứa con gái ngốc lại tin vào lời dối trá.
- 她 坚守 诚信 , 从不 撒谎
- Cô ấy luôn trung thực, không bao giờ nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
谎›