部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Môn (門) Mộc (木) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 讕
㘓 諫 譋 𧬘 𧮧
谰
讕 là gì? 讕 (Lan). Bộ Ngôn 言 (+17 nét). Tổng 24 nét but (丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: vu khống, Chối cãi, không thừa nhận, Vu khống, vu hãm. Từ ghép với 讕 : “Lượng lan từ viết Chi tiết hơn...
- “Lượng lan từ viết
Trích: Tân Đường Thư 新唐書
- “Tắc thị phi chi tình, bất khả dĩ tương lan dĩ” 則是非之情, 不可以相讕已 (Xuân thu phồn lộ 春秋繁露, Thâm sát danh hiệu 深察名號).
Trích: Đổng Trọng Thư 董仲舒