襜褕 chān yú
volume volume

Từ hán việt: 【xiêm du】

Đọc nhanh: 襜褕 (xiêm du). Ý nghĩa là: áo cánh.

Ý Nghĩa của "襜褕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

襜褕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo cánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襜褕

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOMN (中人一弓)
    • Bảng mã:U+8915
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Chān
    • Âm hán việt: Xiêm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNCR (中弓金口)
    • Bảng mã:U+895C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp