Đọc nhanh: 蝉翼 (thiền dực). Ý nghĩa là: cánh ve sầu, kết cấu tinh tế, (nghĩa bóng) đẹp đẽ.
蝉翼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cánh ve sầu
cicada's wing
✪ 2. kết cấu tinh tế
delicate texture
✪ 3. (nghĩa bóng) đẹp đẽ
fig. diaphanous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝉翼
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 右翼 侧
- hữu dực (cánh quân bên phải).
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 卵翼之下
- được nuôi dưỡng.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翼›
蝉›