Đọc nhanh: 蜘蛛痣 (tri chu chí). Ý nghĩa là: nhện động mạch.
蜘蛛痣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhện động mạch
arterial spider
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛痣
- 我 的 外婆 讨厌 蜘蛛
- Bà ngoại tôi ghét nhện.
- 蜘蛛丝
- tơ nhện.
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 速记员 穿 得 像 蜘蛛
- Người viết chữ ăn mặc như một con nhện.
- 我家 有 蜘蛛 在 墙角
- Nhà tôi có nhện ở góc tường.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痣›
蛛›
蜘›