Đọc nhanh: 蜘蛛类 (tri chu loại). Ý nghĩa là: loài nhện.
蜘蛛类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài nhện
arachnid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛类
- 我 的 外婆 讨厌 蜘蛛
- Bà ngoại tôi ghét nhện.
- 蜘蛛丝
- tơ nhện.
- 他怕 蜘蛛 不敢 靠近
- Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 速记员 穿 得 像 蜘蛛
- Người viết chữ ăn mặc như một con nhện.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
- 我 害怕 看到 蜘蛛
- Tôi sợ nhìn thấy nhện.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
蛛›
蜘›