蜘蛛网 zhīzhū wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tri chu võng】

Đọc nhanh: 蜘蛛网 (tri chu võng). Ý nghĩa là: mạng nhện, màng nhện.

Ý Nghĩa của "蜘蛛网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜘蛛网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mạng nhện

cobweb; spider web

✪ 2. màng nhện

蜘蛛张的网, 用来捕获猎物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛网

  • volume volume

    - 蜘蛛 zhīzhū 吃掉 chīdiào 捕获 bǔhuò de 昆虫 kūnchóng

    - Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.

  • volume volume

    - 蜘蛛网 zhīzhūwǎng

    - mạng nhện

  • volume volume

    - 他怕 tāpà 蜘蛛 zhīzhū 不敢 bùgǎn 靠近 kàojìn

    - Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng yǒu zhǐ 蜘蛛 zhīzhū

    - Trong vườn có một con nhện lớn.

  • volume volume

    - 铁路 tiělù 纵横 zònghéng xiàng 蜘蛛网 zhīzhūwǎng 一样 yīyàng

    - đường sắt dọc ngang như mạng nhện.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì xiē 蜘蛛网 zhīzhūwǎng 懒人 lǎnrén 沙发 shāfā

    - Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 阳台 yángtái shàng yǒu 蜘蛛 zhīzhū

    - Trên ban công nhà tôi có con nhện.

  • volume volume

    - 想象 xiǎngxiàng 我学 wǒxué 尤达 yóudá 走进 zǒujìn 蜘蛛网 zhīzhūwǎng de 样子 yàngzi

    - Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Thù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHJD (中戈竹十木)
    • Bảng mã:U+86DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Tri
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOKR (中戈人大口)
    • Bảng mã:U+8718
    • Tần suất sử dụng:Trung bình