Đọc nhanh: 蜘蛛网 (tri chu võng). Ý nghĩa là: mạng nhện, màng nhện.
蜘蛛网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạng nhện
cobweb; spider web
✪ 2. màng nhện
蜘蛛张的网, 用来捕获猎物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛网
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 蜘蛛网
- mạng nhện
- 他怕 蜘蛛 不敢 靠近
- Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
蛛›
蜘›