胁逼 xié bī
volume volume

Từ hán việt: 【hiếp bức】

Đọc nhanh: 胁逼 (hiếp bức). Ý nghĩa là: Dùng sức mạnh hoặc thế lực ép buộc người khác phải theo ý mình..

Ý Nghĩa của "胁逼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胁逼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dùng sức mạnh hoặc thế lực ép buộc người khác phải theo ý mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胁逼

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 口气 kǒuqì 咄咄逼人 duōduōbīrén 令人 lìngrén 十分 shífēn 难堪 nánkān

    - giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.

  • volume volume

    - 首恶必办 shǒuèbìbàn 胁从 xiécóng 不问 bùwèn 立功受奖 lìgōngshòujiǎng

    - nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội

  • volume volume

    - bèi dào le 疯狂 fēngkuáng de 边缘 biānyuán

    - Anh ấy bị ép đến phát điên.

  • volume volume

    - bèi 坏人 huàirén 胁迫 xiépò le

    - Anh ấy bị người xấu đe dọa.

  • volume volume

    - yòng 威胁 wēixié 逼迫 bīpò 签字 qiānzì

    - Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.

  • volume volume

    - bèi dào 穷途末路 qióngtúmòlù le

    - Anh ấy bị ép vào đường cùng.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 裙子 qúnzi 脱掉 tuōdiào

    - Bạn không thể ép tôi cởi chiếc váy này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiếp
    • Nét bút:ノフ一一フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKSC (月大尸金)
    • Bảng mã:U+80C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao