缜匝 zhěn zā
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn táp】

Đọc nhanh: 缜匝 (chẩn táp). Ý nghĩa là: ngu độn, tốt (kết cấu).

Ý Nghĩa của "缜匝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缜匝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngu độn

dense

✪ 2. tốt (kết cấu)

fine (texture)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜匝

  • volume volume

    - 文思 wénsī 缜密 zhěnmì

    - cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 清渠匝庭堂 qīngqúzātíngtáng

    - những con kênh xanh vây quanh toà nhà.

  • volume volume

    - 匝地 zādì

    - khắp nơi; khắp mặt đất

  • volume volume

    - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • volume volume

    - 绕树 ràoshù sān

    - quấn quanh cây ba vòng.

  • volume volume

    - 缜密 zhěnmì

    - kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó

  • volume volume

    - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLB (尸中月)
    • Bảng mã:U+531D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJBC (女一十月金)
    • Bảng mã:U+7F1C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình