Đọc nhanh: 缜匝 (chẩn táp). Ý nghĩa là: ngu độn, tốt (kết cấu).
缜匝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngu độn
dense
✪ 2. tốt (kết cấu)
fine (texture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜匝
- 文思 缜密
- cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
- 匝地
- khắp nơi; khắp mặt đất
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
- 绕树 三 匝
- quấn quanh cây ba vòng.
- 缜密
- kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匝›
缜›