Đọc nhanh: 缜润 (chẩn nhuận). Ý nghĩa là: tốt và mịn.
缜润 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt và mịn
fine and smooth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜润
- 公司 利润 低落
- Lợi nhuận công ty giảm.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 公司 分润 给 员工
- Công ty phân lợi nhuận cho nhân viên.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
缜›