Đọc nhanh: 绥安 (tuy an). Ý nghĩa là: Tuy An (thuộc Phú Yên).
绥安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuy An (thuộc Phú Yên)
越南地名属于富安省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 我愿 你家 人绥安
- Tôi mong gia đình bạn bình an.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 祝你们 生活 绥安
- Chúc các bạn cuộc sống bình yên.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
绥›