绥滨 suí bīn
volume volume

Từ hán việt: 【tuy tân】

Đọc nhanh: 绥滨 (tuy tân). Ý nghĩa là: Quận Suibin ở Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "绥滨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Suibin ở Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang

Suibin county in Hegang 鶴崗|鹤岗 [Hè gǎng], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥滨

  • volume volume

    - xiǎng 看看 kànkàn 哈尔滨 hāěrbīn

    - Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.

  • volume volume

    - 我愿 wǒyuàn 你家 nǐjiā 人绥安 rénsuíān

    - Tôi mong gia đình bạn bình an.

  • volume volume

    - 海滨 hǎibīn 城市 chéngshì

    - thành phố biển

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 湖滨 húbīn 散步 sànbù

    - Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 海滨 hǎibīn 散步 sànbù ba

    - Chúng ta đi dạo ở bờ biển đi.

  • volume volume

    - 有意 yǒuyì dào 海滨 hǎibīn 游泳 yóuyǒng 但是 dànshì 事情 shìqing máng 不了 bùliǎo

    - tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ suí

    - Cô ấy dùng lời nói để trấn an tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJOC (水十人金)
    • Bảng mã:U+6EE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao