绥芬河市 suífēnhé shì
volume volume

Từ hán việt: 【tuy phân hà thị】

Đọc nhanh: 绥芬河市 (tuy phân hà thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Suifenhe ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "绥芬河市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Suifenhe ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang

Suifenhe county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥芬河市

  • volume volume

    - 河内 hénèi 市是 shìshì 越南 yuènán de 重要 zhòngyào 城市 chéngshì

    - Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.

  • volume volume

    - chū le 北京市 běijīngshì 就是 jiùshì 河北 héběi 地界 dìjiè

    - ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - shòu 变幻莫测 biànhuànmòcè de 国际 guójì 市场 shìchǎng de 影响 yǐngxiǎng

    - không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.

  • volume volume

    - 三门峡 sānménxiá 。 ( zài 河南 hénán )

    - Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 栖旭桥 qīxùqiáo shì 越南 yuènán 首都 shǒudū 河内 hénèi de 一座 yīzuò 红色 hóngsè 木桥 mùqiáo 位于 wèiyú 市中心 shìzhōngxīn de hái jiàn

    - Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam

  • volume volume

    - 不是 búshì 说好 shuōhǎo le 去逛 qùguàng 好市 hǎoshì duō ma

    - Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.

  • volume volume

    - xiǎng 胡志明市 húzhìmíngshì 旅游 lǚyóu 还是 háishì 河内 hénèi 旅游 lǚyóu

    - bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén
    • Âm hán việt: Phân , Phần
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSH (廿金尸竹)
    • Bảng mã:U+82AC
    • Tần suất sử dụng:Cao