绥棱 suí léng
volume volume

Từ hán việt: 【tuy lăng】

Đọc nhanh: 绥棱 (tuy lăng). Ý nghĩa là: Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "绥棱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绥棱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang

Suileng county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥棱

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • volume volume

    - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • volume volume

    - 滑板 huábǎn shàng yǒu 好几条 hǎojǐtiáo léng

    - Trên ván trượt có nhiều gờ.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • volume volume

    - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • volume volume

    - 模棱两可 móléngliǎngkě ( 肯定 kěndìng 否定 fǒudìng )

    - ba phải; thế nào cũng được.

  • volume volume

    - 模棱两可 móléngliǎngkě

    - ba phải.

  • volume volume

    - xiǎng 穆棱 mùlíng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đến Mục Lăng xem.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao