Đọc nhanh: 绥棱 (tuy lăng). Ý nghĩa là: Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.
绥棱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang
Suileng county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥棱
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 滑板 上 有 好几条 棱
- Trên ván trượt có nhiều gờ.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 模棱两可 ( 既 不 肯定 , 也 不 否定 )
- ba phải; thế nào cũng được.
- 模棱两可
- ba phải.
- 我 想 去 穆棱 看看
- Tôi muốn đến Mục Lăng xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棱›
绥›