绥滨县 suí bīn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tuy tân huyện】

Đọc nhanh: 绥滨县 (tuy tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Suibin ở Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "绥滨县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Suibin ở Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang

Suibin county in Hegang 鶴崗|鹤岗 [Hè gǎng], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥滨县

  • volume volume

    - xiū 县志 xiànzhì

    - viết huyện ký

  • volume volume

    - 任县 rénxiàn shì 河北 héběi de 县城 xiànchéng

    - Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • volume volume

    - shì 县级 xiànjí 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù

    - Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.

  • volume volume

    - zài 县里 xiànlǐ kāi le 一个 yígè 发廊 fàláng

    - Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.

  • volume volume

    - yào 情况 qíngkuàng 反映 fǎnyìng dào 县里 xiànlǐ

    - Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.

  • volume volume

    - shì xīn dào de 县座 xiànzuò

    - Anh ấy là huyện lệnh mới đến.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 我们 wǒmen xiàn de

    - ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJOC (水十人金)
    • Bảng mã:U+6EE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao