Đọc nhanh: 绥棱县 (tuy lăng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Suileng ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang
Suileng county in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥棱县
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 你 去过 穆棱 吗 ?
- Bạn đã từng đến Mục Lăng chưa?
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
- 侧 棱 着 耳朵 听
- nghiêng tai lắng nghe
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
棱›
绥›