• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Cốc (谷)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khích
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹谷
  • Thương hiệt:VFCOR (女火金人口)
  • Bảng mã:U+7D8C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 綌

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𢂲 𦀭

Ý nghĩa của từ 綌 theo âm hán việt

綌 là gì? (Khích). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: Vải thô, Vải to.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vải to, vải thô

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vải thô

- “Vi hi vi khích, Phục chi vô dịch” , (Chu nam , Cát đàm ) Làm ra vải mịn làm ra vải thô, Mặc những thứ ấy không chán.

Trích: Thi Kinh

Từ điển Thiều Chửu

  • Vải to.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vải to, vải thô

- Vải mịn vải thô bày ra mùa đông (Đào Uyên Minh

Từ ghép với 綌