粤剧 yuèjù
volume volume

Từ hán việt: 【việt kịch】

Đọc nhanh: 粤剧 (việt kịch). Ý nghĩa là: kịch Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "粤剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

粤剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kịch Quảng Đông

广东地方戏曲剧种之一,用广州话演唱,主要流行于说粤语的地区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粤剧

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 公园 gōngyuán yǒu 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay

  • volume volume

    - 交接 jiāojiē de 朋友 péngyou shì 爱好 àihào 京剧 jīngjù de

    - những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi 上演 shàngyǎn xīn de 剧目 jùmù

    - Họ chuẩn bị biểu diễn chương trình mới.

  • volume volume

    - 饭后 fànhòu 不宜 bùyí zuò 剧烈运动 jùlièyùndòng

    - Sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.

  • volume volume

    - 迈步 màibù 身上 shēnshàng 就是 jiùshì 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Việt
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一一フ
    • Thương hiệt:XHWMV (重竹田一女)
    • Bảng mã:U+7CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình