Đọc nhanh: 粤菜 (việt thái). Ý nghĩa là: món ăn Quảng Đông; đồ ăn Quảng Đông; ẩm thực Quảng Đông. Ví dụ : - 你喜欢粤菜吗? Bạn có thích ẩm thực Quảng Đông không?. - 我们有粤菜,川菜和上海菜。 Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.. - 我希望将来邀请你到广东吃粤菜。 Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.
粤菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn Quảng Đông; đồ ăn Quảng Đông; ẩm thực Quảng Đông
广东风味的菜肴
- 你 喜欢 粤菜 吗 ?
- Bạn có thích ẩm thực Quảng Đông không?
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 我 希望 将来 邀请 你 到 广东 吃 粤菜
- Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粤菜
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 你 喜欢 粤菜 吗 ?
- Bạn có thích ẩm thực Quảng Đông không?
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 我 希望 将来 邀请 你 到 广东 吃 粤菜
- Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粤›
菜›