Đọc nhanh: 硫化实验 (lưu hoá thực nghiệm). Ý nghĩa là: Thực nghiệm lưu hóa.
硫化实验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thực nghiệm lưu hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫化实验
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 他 缺乏 实际 经验
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm thực tế.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 今天 的 实验 很 成功
- Cuộc thử nghiệm hôm nay rất thành công.
- 他 的 经验 很 充实
- Kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.
- 实验 有 失败 了 , 以前 的 努力 都 化为乌有 了
- Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
实›
硫›
验›