Đọc nhanh: 硫酸 (lưu toan). Ý nghĩa là: a- xít sun-phu-rit; a-xít sun-phu-rít. Ví dụ : - 硫酸铜溶液是什么颜色? 溶液 Copper sulphate có màu gì?
硫酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a- xít sun-phu-rit; a-xít sun-phu-rít
无机化合物,化学式H2SO4无色油状液体,含杂质时为黄色或棕色,是一种强酸,用来制造肥料、染料、炸药、医药品等,也用于石油工业和冶金工业
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫酸
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硫›
酸›