Đọc nhanh: 硫磺 (lưu hoàng). Ý nghĩa là: lưu hoàng; lưu huỳnh; diêm sinh, diêm vàng; bột lưu hoàng. Ví dụ : - 硫磺是炸药的一种组成成分。 Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
硫磺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưu hoàng; lưu huỳnh; diêm sinh
硫的通称
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
✪ 2. diêm vàng; bột lưu hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫磺
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
硫›
磺›