Đọc nhanh: 硫化机 (lưu hoá cơ). Ý nghĩa là: máy lưu hóa.
硫化机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy lưu hóa
橡胶厂用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫化机
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 机械化 部队
- bộ đội cơ giới.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
机›
硫›