Đọc nhanh: 硫胺素 (lưu át tố). Ý nghĩa là: thiamine, vitamin B1.
硫胺素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiamine
✪ 2. vitamin B1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫胺素
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硫›
素›
胺›