熬稃 áo fū
volume volume

Từ hán việt: 【ngao phù】

Đọc nhanh: 熬稃 (ngao phù). Ý nghĩa là: bắp rang bơ, lúa mì nở, hạt phồng.

Ý Nghĩa của "熬稃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熬稃 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bắp rang bơ

popcorn

✪ 2. lúa mì nở

popped wheat

✪ 3. hạt phồng

puffed grain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熬稃

  • volume volume

    - 长期 chángqī 熬夜 áoyè 容易 róngyì zuò 失眠 shīmián

    - Thường xuyên thức khuya dễ bị mất ngủ.

  • volume volume

    - 大米粥 dàmǐzhōu áo tài jiàng le

    - cháo gạo tẻ nấu đặc quá.

  • volume volume

    - bié 唤醒 huànxǐng 昨晚 zuówǎn 熬夜 áoyè le

    - Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.

  • volume volume

    - 代购 dàigòu hěn 辛苦 xīnkǔ 听说 tīngshuō yào 熬夜 áoyè

    - Mua hộ rất vất vả, nghe nói phải thức đêm.

  • volume volume

    - zài 办公室 bàngōngshì shì 熬过 áoguò le 平凡 píngfán de 一天 yìtiān hòu 精疲力竭 jīngpílìjié le

    - Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā tīng le 议论纷纷 yìlùnfēnfēn 可是 kěshì yòu 不得不 bùdébù 服从命令 fúcóngmìnglìng 只好 zhǐhǎo 天天 tiāntiān 熬夜 áoyè

    - Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.

  • volume volume

    - 内稃 nèifū

    - cám; vỏ trong

  • volume volume

    - 外稃 wàifū

    - vỏ ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: āo , áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKF (土大火)
    • Bảng mã:U+71AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBND (竹木月弓木)
    • Bảng mã:U+7A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp