Đọc nhanh: 熬稃 (ngao phù). Ý nghĩa là: bắp rang bơ, lúa mì nở, hạt phồng.
熬稃 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bắp rang bơ
popcorn
✪ 2. lúa mì nở
popped wheat
✪ 3. hạt phồng
puffed grain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熬稃
- 长期 熬夜 容易 坐 失眠
- Thường xuyên thức khuya dễ bị mất ngủ.
- 大米粥 熬 得 太 糨 了
- cháo gạo tẻ nấu đặc quá.
- 别 唤醒 他 , 他 昨晚 熬夜 了
- Đừng đánh thức anh ấy, tối qua anh ấy đã thức khuya.
- 代购 很 辛苦 , 听说 要 熬夜
- Mua hộ rất vất vả, nghe nói phải thức đêm.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 内稃
- cám; vỏ trong
- 外稃
- vỏ ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熬›
稃›