潘婷 pāntíng
volume volume

Từ hán việt: 【phan đình】

Đọc nhanh: 潘婷 (phan đình). Ý nghĩa là: Pantene.

Ý Nghĩa của "潘婷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潘婷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pantene

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘婷

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 书文婷 shūwéntíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 婷雅 tíngyǎ

    - Cách cư xử của cô ấy đẹp.

  • volume volume

    - 不是 búshì 彼得 bǐdé pān

    - Tôi không phải Peter Pan.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng méi shá dàn 可能 kěnéng shì 潘多拉 pānduōlā 魔盒 móhé

    - Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 周婷 zhōutíng

    - Tên cô ấy là Chu Đình.

  • volume volume

    - de 身姿 shēnzī hěn 婷美 tíngměi

    - Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 婷婷 tíngtíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYRN (女卜口弓)
    • Bảng mã:U+5A77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Pān , Pán , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Phan
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHDW (水竹木田)
    • Bảng mã:U+6F58
    • Tần suất sử dụng:Cao