Đọc nhanh: 潘婷 (phan đình). Ý nghĩa là: Pantene.
潘婷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pantene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘婷
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 我 不是 彼得 潘
- Tôi không phải Peter Pan.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 她 的 名字 是 周婷
- Tên cô ấy là Chu Đình.
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 全名是 许 婷婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婷›
潘›