潘斯 pān sī
volume volume

Từ hán việt: 【phan tư】

Đọc nhanh: 潘斯 (phan tư). Ý nghĩa là: Pence (họ).

Ý Nghĩa của "潘斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潘斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pence (họ)

Pence (surname)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘斯

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 后来 hòulái yǒu le 爱因斯坦 àiyīnsītǎn

    - Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Pān , Pán , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Phan
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHDW (水竹木田)
    • Bảng mã:U+6F58
    • Tần suất sử dụng:Cao