Đọc nhanh: 潘斯 (phan tư). Ý nghĩa là: Pence (họ).
潘斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pence (họ)
Pence (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘斯
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
潘›