Đọc nhanh: 潘集区 (phan tập khu). Ý nghĩa là: Huyện Panji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ 1. Huyện Panji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Panji district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘集区
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 在 这个 地区 结集 了 三个 师
- khu vực này tập kết ba sư đoàn.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
潘›
集›