Đọc nhanh: 潘太克斯 (phan thái khắc tư). Ý nghĩa là: Pentax (thương hiệu).
潘太克斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pentax (thương hiệu)
Pentax (brand name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘太克斯
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
太›
斯›
潘›