Đọc nhanh: 潘基文 (phan cơ văn). Ý nghĩa là: Ban Ki Moon (1944-), nhà ngoại giao Hàn Quốc, tổng thư ký Liên hợp quốc từ năm 2006.
潘基文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Ki Moon (1944-), nhà ngoại giao Hàn Quốc, tổng thư ký Liên hợp quốc từ năm 2006
Ban Ki Moon (1944-), Korean diplomat, UN secretary-general from 2006
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘基文
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 这 篇文章 基于 实际 的 案例
- Bài viết này dựa trên các trường hợp thực tế.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
文›
潘›