Đọc nhanh: 潘金莲 (phan kim liên). Ý nghĩa là: Pan Jinlian ((văn học) Bông sen vàng), nữ anh hùng trong tiểu thuyết bản ngữ của triều đại nhà Minh là Cận Bình hoặc Bông sen vàng 金瓶梅.
潘金莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pan Jinlian ((văn học) Bông sen vàng), nữ anh hùng trong tiểu thuyết bản ngữ của triều đại nhà Minh là Cận Bình hoặc Bông sen vàng 金瓶梅
Pan Jinlian (name lit. Golden Lotus), heroine of Ming dynasty vernacular novel Jinpingmei or the Golden Lotus 金瓶梅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘金莲
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潘›
莲›
金›