Đọc nhanh: 潘趣酒 (phan thú tửu). Ý nghĩa là: Rượu punch (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh).
潘趣酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu punch (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)
潘趣酒:一种果汁鸡尾酒,有的会加碳酸水或苏打水,通常调味后在底部混有葡萄酒或蒸馏酒。通常在宴会,自助餐厅或是派对上常能看到最显眼的饮品。大多都为苹果潘趣酒。这类酒是含酒精度较低的饮料酒,酒度为15~20度,即和葡萄酒的酒度相同。潘趣酒是用多种原料配制而成的。其中水果——果浆醇化果汁、酒精果汁水、辛香原料的酒精浸剂、香精油,糖、蜂蜜、白兰地、波尔特酒, 某些烈性甜酒、柠檬酸与酒精。酸、甜是这类酒的主要风味。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘趣酒
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潘›
趣›
酒›