Đọc nhanh: 滤水池 (lự thuỷ trì). Ý nghĩa là: bể lọc nước.
滤水池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể lọc nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤水池
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 池水 蒸发 很快
- Nước trong ao bốc hơi rất nhanh.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
池›
滤›