滤水器 lǜ shuǐ qì
volume volume

Từ hán việt: 【lự thuỷ khí】

Đọc nhanh: 滤水器 (lự thuỷ khí). Ý nghĩa là: Máy lọc nước.

Ý Nghĩa của "滤水器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滤水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy lọc nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤水器

  • volume volume

    - 水要 shuǐyào 过滤 guòlǜ

    - Nước cần lọc.

  • volume volume

    - lāo 游泳池 yóuyǒngchí 过滤器 guòlǜqì shàng de 树叶 shùyè

    - Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.

  • volume volume

    - mǎi 过滤器 guòlǜqì

    - Tôi mua máy lọc.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 太阳能 tàiyangnéng 热水器 rèshuǐqì 易于 yìyú 建造 jiànzào 操作 cāozuò

    - Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.

  • volume volume

    - 你家 nǐjiā yǒu 热水器 rèshuǐqì ma

    - Nhà bạn có bình nóng lạnh không?

  • volume volume

    - zhè shì 过滤器 guòlǜqì ma

    - Đó có phải là một bộ lọc?

  • volume volume

    - dàn 别忘了 biéwàngle duì 游泳池 yóuyǒngchí de 过滤器 guòlǜqì shì 多么 duōme huǒ

    - Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 管道 guǎndào 热水 rèshuǐ cóng 锅炉 guōlú 输送到 shūsòngdào 散热器 sànrèqì

    - Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEYPP (重水卜心心)
    • Bảng mã:U+6EE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình