Đọc nhanh: 滤尘网 (lự trần võng). Ý nghĩa là: Màng lọc bụi.
滤尘网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màng lọc bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤尘网
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 这是 过滤网
- Đây là lưới lọc.
- 用 滤网 滤掉 杂质
- Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
滤›
网›