Đọc nhanh: 滤尘 (lự trần). Ý nghĩa là: lọc bụi.
滤尘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc bụi
用滤器过滤, 使所含的尘土微粒分离出去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤尘
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 别 步人后尘 , 你 要 有 自己 的 路
- Đừng có đi theo dấu chân của người khác, bạn phải có con đường riêng của mình.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
滤›