Đọc nhanh: 滤出 (lự xuất). Ý nghĩa là: lọc ra. Ví dụ : - 缩小范围并过滤出选定的项,以提高界面中的加载速度 Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
滤出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc ra
to filter out
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤出
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 我们 要 滤出 优秀 的 方案
- Chúng ta phải chọn lọc ra phương án xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
滤›