Đọc nhanh: 滤油器 (lự du khí). Ý nghĩa là: máy lọc dầu (Thủy điện).
滤油器 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy lọc dầu (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤油器
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
油›
滤›