泽国 zéguó
volume volume

Từ hán việt: 【trạch quốc】

Đọc nhanh: 泽国 (trạch quốc). Ý nghĩa là: bưng biền; ao hồ đầm lầy, vùng ngập lụt; vùng lụt; vùng ngập nước. Ví dụ : - 水乡泽国 nơi nhiều sông ngòi. - 沦为泽国 thành vùng ngập nước

Ý Nghĩa của "泽国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泽国 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bưng biền; ao hồ đầm lầy

河流、湖泊多的地区

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水乡泽国 shuǐxiāngzéguó

    - nơi nhiều sông ngòi

✪ 2. vùng ngập lụt; vùng lụt; vùng ngập nước

受水淹的地区

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沦为 lúnwéi 泽国 zéguó

    - thành vùng ngập nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽国

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 水乡泽国 shuǐxiāngzéguó

    - nơi nhiều sông ngòi

  • volume volume

    - 20 世纪 shìjì 80 年代 niándài 街舞 jiēwǔ cóng 欧美 ōuměi 传入 chuánrù 中国 zhōngguó

    - Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - 2023 nián 岘港 xiàngǎng shì 接待 jiēdài 国际 guójì 游客量 yóukèliàng 预计 yùjì 同比 tóngbǐ 翻两番 fānliǎngfān

    - Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023

  • volume volume

    - 1949 nián 中国 zhōngguó 人民 rénmín 解放 jiěfàng le 全国 quánguó

    - Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.

  • volume volume

    - 沦为 lúnwéi 泽国 zéguó

    - thành vùng ngập nước

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao