泽兰 zé lán
volume volume

Từ hán việt: 【trạch lan】

Đọc nhanh: 泽兰 (trạch lan). Ý nghĩa là: Eupatorium, ví dụ: Phong lan bog Nhật Bản (Eupatorium japonicum Thunb), trạch lan.

Ý Nghĩa của "泽兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泽兰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Eupatorium, ví dụ: Phong lan bog Nhật Bản (Eupatorium japonicum Thunb)

Eupatorium, e.g. Japanese bog orchid (Eupatorium japonicum Thunb)

✪ 2. trạch lan

植物名菊科泽兰属, 多年生草本植物叶对生, 披针形, 边缘有锯齿, 秋季开花, 花白色或带紫色, 香味较淡供观赏或作为药用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽兰

  • volume volume

    - shì 吉姆 jímǔ · 格兰特 gélántè ma

    - Bạn có phải là Jim Grant?

  • volume volume

    - 泽兰 zélán shì 一种 yīzhǒng yào

    - Trạch lan là một loại thuốc.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wán 双体船 shuāngtǐchuán 干邑 gānyì 白兰地 báilándì

    - Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - shì zài 新泽西州 xīnzéxīzhōu zuò 律师 lǜshī de

    - Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • volume volume

    - dàn 想起 xiǎngqǐ zài 苏格兰 sūgélán de 一晚 yīwǎn

    - Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao