Đọc nhanh: 泽塔 (trạch tháp). Ý nghĩa là: zeta (chữ cái Hy Lạp Ζζ).
✪ 1. zeta (chữ cái Hy Lạp Ζζ)
zeta (Greek letter Ζζ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽塔
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 前方 有衍泽
- Phía trước có đầm lầy.
- 公园 里 有 一个 小泽
- Trong công viên có một cái hồ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
泽›