Đọc nhanh: 泽蟹 (trạch giải). Ý nghĩa là: Cua đồng.
泽蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cua đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽蟹
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 她 落进 沼泽地 里
- Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 她 的 项链 有 一种 特别 的 泽
- Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
蟹›