Đọc nhanh: 泽普 (trạch phổ). Ý nghĩa là: Poskam nahiyisi (quận Poskam) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương.
泽普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Poskam nahiyisi (quận Poskam) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương
Poskam nahiyisi (Poskam county) in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽普
- 他 的 做法 比较 普遍
- Cách làm của anh ấy khá phổ biến.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
泽›