Đọc nhanh: 泽漆 (trạch tất). Ý nghĩa là: trạch tất.
泽漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạch tất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽漆
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 墙上 涂 了 一层 漆
- Tường được phủ một lớp sơn.
- 墙上 有 一层 新 油漆
- Có một lớp sơn mới trên tường.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 在 沼泽地 里 , 我们 受到 蚊子 的 围攻
- Trong đầm lầy, chúng tôi bị muỗi tấn công.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
漆›