泽泻 zé xiè
volume volume

Từ hán việt: 【trạch tả】

Đọc nhanh: 泽泻 (trạch tả). Ý nghĩa là: trạch tả; cây trạch tả.

Ý Nghĩa của "泽泻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泽泻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạch tả; cây trạch tả

植物名泽泻科泽泻属,多年生草本植物即藚茎高约六十至九十公分,叶椭圆形,夏季开小白花根茎可入药,为利尿剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽泻

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

  • volume volume

    - 奔泻 bēnxiè 千里 qiānlǐ

    - tuôn chảy ngàn dặm

  • volume volume

    - 落进 luòjìn 沼泽地 zhǎozédì

    - Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yào 送回 sònghuí 新泽西州 xīnzéxīzhōu

    - Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - de 项链 xiàngliàn yǒu 一种 yīzhǒng 特别 tèbié de

    - Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.

  • volume volume

    - zài 新泽西州 xīnzéxīzhōu yǒu 一条 yītiáo 隐私权 yǐnsīquán 法令 fǎlìng

    - Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey

  • - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 激光 jīguāng 美容 měiróng 治疗 zhìliáo 恢复 huīfù 皮肤 pífū 光泽 guāngzé

    - Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xì , Xiè
    • Âm hán việt: Tích , Tả
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBYM (水月卜一)
    • Bảng mã:U+6CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao