Đọc nhanh: 沧浪 (thương lang). Ý nghĩa là: Quận Canglang của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu.
✪ 1. Quận Canglang của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu
Canglang district of Suzhou city 蘇州市|苏州市 [Su1 zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沧浪
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 他 在 城市 里 流浪
- Anh ấy lang thang trong thành phố.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沧›
浪›