沧浪 cāng láng
volume volume

Từ hán việt: 【thương lang】

Đọc nhanh: 沧浪 (thương lang). Ý nghĩa là: Quận Canglang của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu.

Ý Nghĩa của "沧浪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Canglang của thành phố Tô Châu 蘇州市 | 苏州市 , Jiangsu

Canglang district of Suzhou city 蘇州市|苏州市 [Su1 zhōu shì], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沧浪

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一段 yīduàn 浪漫 làngmàn de 爱情故事 àiqínggùshì

    - Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.

  • volume volume

    - 久经 jiǔjīng 风浪 fēnglàng

    - từng quen sóng gió.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 演唱 yǎnchàng le 一首 yīshǒu 缓慢 huǎnmàn de 浪漫 làngmàn 歌曲 gēqǔ

    - Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.

  • volume volume

    - zài 城市 chéngshì 流浪 liúlàng

    - Anh ấy lang thang trong thành phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chuán zài làng 急风 jífēng gāo de 海上 hǎishàng 危险 wēixiǎn 航行 hángxíng zhe

    - Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 婚礼 hūnlǐ 非常 fēicháng 浪漫 làngmàn

    - Đám cưới của họ rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOSU (水人尸山)
    • Bảng mã:U+6CA7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao