Đọc nhanh: 沧龙科 (thương long khoa). Ý nghĩa là: họ Mosasauridae.
沧龙科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Mosasauridae
family Mosasauridae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沧龙科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沧›
科›
龙›