Đọc nhanh: 沧浪亭 (thương lãng đình). Ý nghĩa là: Các cơn sóng dữ dội Pavillion ở Tô Châu, Giang Tô.
沧浪亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các cơn sóng dữ dội Pavillion ở Tô Châu, Giang Tô
The Surging Waves Pavillion in Suzhou, Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沧浪亭
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 举行 了 一场 浪漫 的 婚礼
- Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
沧›
浪›