部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhật (日) Tiểu (⺌) Nhất (一) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 榥
幌
榥 là gì? 榥 (Hoảng). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨ノ丶丨フ一一丨丶ノ一ノフ). Ý nghĩa là: 1. ô cửa sổ, Chấn song, Giường đọc sách. Chi tiết hơn...
- “Sơ liêm phong tế, u thất đăng thanh, đô tắc thị nhất tằng nhi hồng chỉ, kỉ hoảng nhi sơ linh” 疏簾風細, 幽室燈清, 都則是一層兒紅紙, 幾榥兒疏欞 (Đệ nhị bổn 第二本, Đệ ngũ chiết). § “Kỉ hoảng nhi” 幾榥兒 mấy cái chấn song (hàng con tiện). Nhượng Tống dịch thơ
Trích: Tây sương kí 西廂記