Đọc nhanh: 桩号 (trang hiệu). Ý nghĩa là: cọc mốc.
桩号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọc mốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桩号
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
桩›